THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN MÁY IN CANON LBP 5910:
Loại máy in: | Laser màu | |
Phương pháp in: | In ảnh điện tử sử dụng tia laze | |
Độ phân giải: | 600 x 600 dpi | |
Tốc độ in: | Màu: | 28 trang/phút |
Trắng đen: | 30 trang/phút | |
Thời gian ra bản in đầu tiên: | Màu(giây): | 9s hoặc ít hơn |
Trắng đen(giây): | 7,5s hoặc ít hơn | |
Cartridge hộp mực: | YMC 6K/K 10K | |
Cartridge trống: | YMC 40K ảnh /K 45K ảnh | |
Nạp giấy(tờ): | Cassette 250 tờ (64g/m²) | |
Nạp giấy (MP): | 100 tờ (64g/m²) | |
Nạp giấy (tùy chọn): | Cassette 550 tờ (64g/m²) | |
Cỡ giấy: | Cỡ A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, Executive, Statement, 12×18, 8K, 16K, Envelope (C5, B5, Com10, Monarch, DL) | |
Chất liệu giấy: | Couche, ford, carbonless… | |
Chức năng: |
In 2 mặt In Network In tràn lề |
|
Điện năng tiêu thụ:[ở mức nhiệt độ 68 °F (20 °C)] | Khi đang vận hành: | trung bình xấp xỉ 645WW |
Ở chế độ chờ: | trung bình xấp xỉ 36W | |
Ở chế độ tắt (Chế độ Tiết kiệm điện 1): |
trung bình khoảng 35W | |
Ở chế độ Tiết kiệm điện Máy in (Chế độ Tiết kiệm điện 2): |
trung bình khoảng 16W | |
Ở chế độ Deep Sleep (Chế độ Tiết kiệm điện 3): |
trung bình khoảng 1W | |
Tối đa: | 1495W hoặc ít hơn | |
Khi nạp giấy theo hướng dọc: | Rộng 98 – 320mm; Dài 139,7 – 457,2mm | |
Kích thước:(W x D x H) | 545mm × 651mm × 380mm | |
Trọng lượng: | 52kg | |
Thiết bị điều khiển | ||
PDL: | PCL5C/6/UFRII | |
CPU: |
Tx49 (400MHz) Tx99 (533MHz) |
|
RAM (Tiêu chuẩn): | 256MB DDR-SDRAM | |
RAM (Tùy chọn): | 128/256/512MB | |
Giao tiếp (Tiêu chuẩn): | USB 2.0 | |
Giao tiếp (Tùy chọn): | 10Base-T/100Base-TX | |
Đĩa cứng (Tùy chọn): | 30GB | |